Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên.
Diện tích Tổng diện tích 207.45 250
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2018 7/12/05
Nhà đầu tư hiện tại 1 INVESTORS Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề chính Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Đi-ê-zen, phụ tùng, chế biến nông sản thực phẩm, vật liệu xây dựng, may mặc, điện tử…
Tỷ lệ lấp đầy 0.05 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 67 km, Cách thành phố Thái Nguyên 12 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 30km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 46 km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 120km Cách cảng biển Hải Phòng 174 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 63MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất 7.500m3/day 8.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-70 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 2068 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch