So sánh:
Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Quản lý Khai thác KCN Hòa Mạc | Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc | |
| Địa điểm | Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 131 ha | 213 ha |
| Diện tích đất xưởng | Đang cấp nhật | ||
| Diện tích còn trống | 0 ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 12% | 15% | |
| Thời gian vận hành | 2058 | 2018 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty OSG Việt Nam (Nhật Bản); Công ty Thức ăn chăn nuôi Vina (Việt Nam); Công ty Pin GP (Hong Kong), Công ty Finetek (Hàn Quốc)… | Sumitomo (japan) | |
| Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất linh kiện, lắp ráp điện tử, viễn thông; Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp may mặc, đóng giầy; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp vật liệu xây dựng | Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 30% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 60km | Cách Tp. Hà Nội 44 km | |
| Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 85km | Cách sân bay Nội Bài 22 km | |
| Xe lửa | Ga Đồng Văn: 5km | Yes | |
| Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 100km | Cách Cảng Cái Lân 160 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Đang cập nhật | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhật | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Đang cập nhật | Width: 26m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/35KV | 110/35/22 KV |
| Công suất nguồn | Đang cập nhật | 4x40 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 12.000m3/ ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | 20.000m3/day | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | 9.000m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 120 USD |
| Thời hạn thuê | 2058 | 2068 | |
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | Level A | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | 12 months | |
| Đặt cọc | Đang cập nhật | 10.000$ | |
| Diện tích tối thiểu | Đang cập nhật | 1 ha | |
| Xưởng | Không có | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 | 1.2 USD/m2/năm |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | 0.1 USD |
| Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 14.000 VND/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước Mộc Nam | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | 0.5 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Đang cập nhật | Insurrance (yes) | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam | Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc | |

