Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên vs Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương

Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên vs Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
Địa điểm xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 101,5 ha 376.9
Diện tích đất xưởng 63 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; điện tử, tin học, thông tin viễn thông; công nghiệp nhẹ; chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu; gia công cơ khí; cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, tra
Tỷ lệ lấp đầy 80% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km
Hàng không To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km To Airport Tan Son Nhat 42 km
Xe lửa To station Sai Gon 45 km
Cảng biển Quy Nhơn seaPort: 100km To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 10000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) 8000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 140 USD
Thời hạn thuê 50 years 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level C Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch