Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
|
Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera) |
Địa điểm
|
Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
|
Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
261 ha |
466 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
VIỆT NAM TOKAI, FOSTER
|
Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
|
Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km
|
To Hanoi City: 120km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
|
To Noi Bai International airport: 140km |
Xe lửa
|
Ga Đà Nẵng: 7 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cảng biển Tiên Sa: 8 km
|
Hai Phong port:70km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 1,25-2,25
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 lands |
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lands |
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x25 MVA |
60MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
21.000m3/day |
6.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
10.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/day |
3.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2067 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
$5
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình
|