So sánh:
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn HANAKA | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) | |
Địa điểm | Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 74 | 269.48 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | Mật độ cây xanh >15% | |
Tỷ lệ cây xanh | 12,45 | ||
Thời gian vận hành | 2017 | 2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty | ||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99 | 99 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 25km | Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 38km; | To Noi Bai International airport: 70km; | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Hai Phong port: 125km | Hai Phong port: 140km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, 4 làn xe | Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, 2 làn xe | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Công suất nguồn | 32MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | |
Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày | 10.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày | 3.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD | 107 USD |
Thời hạn thuê | 2070 | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | 5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh |