Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân Bình Thuận
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam |
Địa điểm
|
xã Hàm Mỹ và Hoàm Kiệm, thuộc huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
|
ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
132,67 ha |
180 |
Diện tích đất xưởng
|
90,78 ha |
|
Diện tích còn trống
|
45 ha |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
7/11/05 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Bao Bì Nhất Kiến; LOTUS AROMA; Sợi Dệt May Bình Thuận; Đại Đồng Hòa Việt Nam; Thực Phẩm Hồng Phú
|
|
Ngành nghề chính
|
chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...)
|
may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Quốc lộ 1A 650m
|
Cách trung tâm Sài Gòn 232 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 174km
|
To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; |
Xe lửa
|
Cách Ga Bình Thuận 4km
|
YES |
Cảng biển
|
Cách Cảng tổng hợp Vĩnh Tân 70km
|
Cảng sài gòn : 244 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
45 m |
|
Đường nhánh phụ
|
24 - 35m |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x65MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
30.000m3/ ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD/m2 |
|
Thời hạn thuê
|
2057 |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
5.000m2 |
N/A |
Xưởng
|
Đang cập nhật
|
3$ |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2/ năm |
0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/kWh |
0.3 USD |
Bình thường
|
1.007 VNĐ/kWh |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
1.555 VNĐ/kWh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Theo giá của tỉnh Bình Thuận |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước Phan Thiết và Nhà máy nước Ba Bàu |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hàm Kiệm I - Bình Thuận
|
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
|