Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân Bình Thuận
|
Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau |
Địa điểm
|
xã Hàm Mỹ và Hoàm Kiệm, thuộc huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
|
Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
132,67 ha |
145,5 |
Diện tích đất xưởng
|
90,78 ha |
|
Diện tích còn trống
|
45 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Bao Bì Nhất Kiến; LOTUS AROMA; Sợi Dệt May Bình Thuận; Đại Đồng Hòa Việt Nam; Thực Phẩm Hồng Phú
|
|
Ngành nghề chính
|
chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...)
|
Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản, |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Quốc lộ 1A 650m
|
Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 174km
|
Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km |
Xe lửa
|
Cách Ga Bình Thuận 4km
|
|
Cảng biển
|
Cách Cảng tổng hợp Vĩnh Tân 70km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
45 m |
|
Đường nhánh phụ
|
24 - 35m |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x65MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
30.000m3/ ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
6000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.000m3/ngày đêm |
4000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD/m2 |
40 |
Thời hạn thuê
|
2057 |
Thời hạn dự án |
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
|
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
5.000m2 |
|
Xưởng
|
Đang cập nhật
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2/ năm |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/kWh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.007 VNĐ/kWh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1.555 VNĐ/kWh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Theo giá của tỉnh Bình Thuận |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước Phan Thiết và Nhà máy nước Ba Bàu |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hàm Kiệm I - Bình Thuận
|
Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau
|