Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hàm Kiệm I - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Khu công nghiệp Hàm Kiệm I - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân Bình Thuận Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận
Địa điểm xã Hàm Mỹ và Hoàm Kiệm, thuộc huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết.
Diện tích Tổng diện tích 132,67 ha 55,7ha
Diện tích đất xưởng 90,78 ha 25ha
Diện tích còn trống 45 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 37 years
Nhà đầu tư hiện tại Bao Bì Nhất Kiến; LOTUS AROMA; Sợi Dệt May Bình Thuận; Đại Đồng Hòa Việt Nam; Thực Phẩm Hồng Phú Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD
Ngành nghề chính chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...) Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động.
Tỷ lệ lấp đầy 50% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Quốc lộ 1A 650m To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km
Hàng không Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 174km To Tan Son Nhat Airport: 208km
Xe lửa Cách Ga Bình Thuận 4km Phan thiet railway station: 21km
Cảng biển Cách Cảng tổng hợp Vĩnh Tân 70km Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 45 m Number of lane: 4-6 lanes: 18m
Đường nhánh phụ 24 - 35m Number of lane: 2 lanes 7m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 2x65MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày đêm 1.600m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ngày đêm 1.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD/m2 35-50 USD
Thời hạn thuê 2057 37 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 5.000m2 1ha
Xưởng Đang cập nhật 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2/ năm 0.15 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.007 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.555 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo giá của tỉnh Bình Thuận 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước Phan Thiết và Nhà máy nước Ba Bàu Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hàm Kiệm I - Bình Thuận Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch