So sánh:
Khu công nghiệp Gián Khẩu - Ninh Bình vs Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ
Khu công nghiệp Gián Khẩu - Ninh Bình vs Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Một thành viên Vật liệu xây dựng và Xây lắp Thương mại BMC | ||
Địa điểm | Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 262 | 134 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 0 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Cơ khí chế tạo, xi măng, công nghiệp nhẹ, thực phẩm, may mặc… | Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm… | |
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | Cách sân bay Cần Thơ 13.5 km | |
Xe lửa | yes | Yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km | Cách cảng Cần Thơ 12.5 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 40-50 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 3 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Gián Khẩu - Ninh Bình | Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ |