Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) |
Địa điểm
|
Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
306.9ha |
269.48 ha |
Diện tích đất xưởng
|
184ha |
|
Diện tích còn trống
|
175ha |
Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
12,45 |
Thời gian vận hành
|
2071
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Đang cập nhật
|
Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic;
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
5%
|
99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 56km, Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 54km
|
To Noi Bai International airport: 70km; |
Xe lửa
|
Cách ga Hà Nội 40km
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 33km
|
Hai Phong port: 140km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
68m |
Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22.5m |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Công suất nguồn
|
61.500 KVA |
32MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
12.600m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
Đang cập nhật |
10.000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.000m3/ngày đêm |
3.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
Đang cập nhật
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
95 USD/m2 |
107 USD |
Thời hạn thuê
|
2071 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
5 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
10.000 VNĐ/m2/năm |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/Kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/Kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/Kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
13.225 VNĐ/m3 |
10.500 VND/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
11.000 VNĐ/m3 |
8.000 VND/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
|