Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng công ty Viglacera
|
Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc |
Địa điểm
|
QL38, Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam
|
Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
600 |
213 ha |
Diện tích đất xưởng
|
150 ha |
|
Diện tích còn trống
|
70% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
15% |
Thời gian vận hành
|
22/03/2016
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Samsung, LG, Rinnai, Hyundai, Kia (Korean), GE, Ford (US), Toshiba,..
|
Sumitomo (japan) |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
|
Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
30% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km
|
Cách Tp. Hà Nội 45 km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 65km
|
Cách sân bay Nội Bài 20 km |
Xe lửa
|
Yes (3km)
|
Yes |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 105km
|
Cách Cảng Cái Lân 160 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hê số nén k>9
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
24m |
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
126 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
12.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
20.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.600m3/day |
10.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-80 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
2066 |
2068 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10.000$ |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1 ha |
Xưởng
|
$5
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.45 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
Insurrance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Tỉnh Hà Nam
|
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
|