Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
|
Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam |
Địa điểm
|
Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
|
Phường Châu Sơn – Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
209 |
377 |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
Diện tích Mở rộng 78Ha |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
14% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2006 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD
|
CÔNG TY TNHH ENEX VINA, CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DASAN VINA, CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO THIẾT BỊ NAM TRIỆU,... |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí…
|
Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
92% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 40km
|
Cách Hà Nội 58km |
Hàng không
|
to Noibai Airport: 70km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 80km |
Xe lửa
|
1km
|
Cách ga Phủ Lý 3km |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 90km
|
Cách cảng Hải Phòng 100km, Cách Cảng Cái Lân 150km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
mainroad: 36m (4 lands) |
32m |
Đường nhánh phụ
|
24m (2lands) |
23m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn
|
63MVA |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN 40m3/ha/day |
31.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
2.900m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Hệ thống bưu chính viễn thông do Viettel cung cấp sẵn sàng đáp ứng 9-10 lines/ha, Hệ thống cáp quang ngầm được đấu nối trực tiếp đến hàng rào các Doanh nghiệp |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-80 USD |
75-82 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
Hàng năm |
Đặt cọc
|
10% |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
$5
|
3.2 USD/m2/ năm |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.3USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.13 USD/Kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.07 USD/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.05 USD/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.49 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.41 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam
|
Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam
|