Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Hóa chất nhựa
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) |
Địa điểm
|
phường Bạch Thượng và phường Yên Bắc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
149,06 ha |
46ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
|
Chỉ còn nhà xưởng |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Updating |
Thời gian vận hành
|
22/05/2021
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; sản xuất ô tô và xe có động cơ; Sản xuất, chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì; sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic
|
Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
Đang cập nhật
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách đường quốc lộ 1A: 5km; Cách lối lên đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình: 2km
|
cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 |
Hàng không
|
Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 72km
|
Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km |
Xe lửa
|
|
Cách Ga Hải Dương 6km |
Cảng biển
|
Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 134km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Chiều rộng mặt đường là 22,5m |
22,5m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
Chiều rộng mặt đường là 15m |
15m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kv/22kv |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An |
Nước sạch
|
Công suất
|
100.000 m3/ngày |
15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
15.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.500m3/ngày đêm |
Updating |
Internet và viễn thông
|
Khu công nghiệp sử dụng trạm điều khiển Đồng Văn dung lượng khoảng 15.000Lines
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
95 USD/m2 |
85 - 90 USD |
Thời hạn thuê
|
Đến năm 2071 |
2057 |
Loại/Hạng
|
|
Updating |
Phương thức thanh toán
|
|
Một lần |
Đặt cọc
|
|
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
Cho thuê tối thiểu từ 10.000 m2 (1ha) |
1 ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
|
06 năm |
Loại/Hạng
|
|
Updating |
Phương thức thanh toán
|
|
6 tháng - 1 năm |
Scale of factory
|
|
Updating |
Đặt cọc
|
|
3 tháng |
Diện tích tối thiểu
|
|
5000m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
12.000 VNĐ/m2/năm |
11.500 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/kWh |
2.673 VNĐ/Kwh |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/kWh |
1.452 VNĐ/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/kWh |
918 VNĐ/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
|
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
13.500 VNĐ/m3 (Theo quy định của nhà nước) |
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
10.500 VNĐ/m3 |
18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Mức B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Mức A |
Level B |
Phí khác
|
|
Updating |
Chi tiết
|
KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM
|
Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
|