Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera
|
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) |
Địa điểm
|
Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
168 ha |
376.9 |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
>15% |
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;...
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may.....
|
Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; điện tử, tin học, thông tin viễn thông; công nghiệp nhẹ; chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu; gia công cơ khí; cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, tra |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km
|
To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km |
Hàng không
|
Sân bay Nội Bài: 130km
|
To Airport Tan Son Nhat 42 km |
Xe lửa
|
Ga Uông Bí: 12km
|
To station Sai Gon 45 km |
Cảng biển
|
Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km
|
To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
40m |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Updating |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2 x 25MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
Updating |
10000m3/day |
Công suất cao nhất
|
6.500m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.800m3/ngày |
8000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
140 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2053 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
Updating |
1ha |
Xưởng
|
Updating
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.7 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Updating |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Updating |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh
|
Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương
|