Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 127ha 532.8 ha
Diện tích đất xưởng 400
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2003 2006
Nhà đầu tư hiện tại 90 INVESTORS 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,..
Ngành nghề chính Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá
Tỷ lệ lấp đầy 100 62.3%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45km To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km Hai Phong port: 260km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 Đất đồi
Giao thông nội khu Đường chính 32m, 4 làn xe Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 23m, 2 làn xe Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 50MVA 40+25MVA
Nước sạch Công suất 11.500m3/day
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 2.400m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 20-40 USD
Thời hạn thuê 2053 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 /12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch