Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC
Địa điểm Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 127ha 2287 ha
Diện tích đất xưởng 1556 ha
Diện tích còn trống 500 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2003 2008
Nhà đầu tư hiện tại 90 INVESTORS 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin
Ngành nghề chính Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 100 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45km Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km
Xe lửa yes
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính 32m, 4 làn xe Width:54m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 23m, 2 làn xe Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/220/500KV
Công suất nguồn 50MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 75.000m3/day
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 45.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 50-70 USD
Thời hạn thuê 2053 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng yearly/ single payment
Đặt cọc 0.05 6 months
Diện tích tối thiểu 1 ha 1
Xưởng 3 USD 3-5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 3 /12 tháng 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch