Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang TNI Holdings Vietnam
Địa điểm Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 127ha 163.36
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 7,24%
Thời gian vận hành 2003 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 90 INVESTORS 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean)
Ngành nghề chính Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
Tỷ lệ lấp đầy 100 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45km To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km
Xe lửa yes
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính 32m, 4 làn xe Width: 40m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ 23m, 2 làn xe Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 50MVA 2x25MW
Nước sạch Công suất 16000m3/day
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 12000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 30 USD
Thời hạn thuê 2053 2063
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng yearly/ single payment
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 3 /12 tháng 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch