So sánh:
Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh vs Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An
Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh vs Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | |||
Địa điểm | huyện Bến Cầu tỉnh Tây Ninh | Xã Đức Hòa Đông - huyện Đức Hòa - tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 108ha | 261,215ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Hải Sơn | ||
Ngành nghề chính | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 70 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thành phố Tây Ninh 20km | Cách QL.1A: 11km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 70km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 24km | ||
Cảng biển | Cách Cảng Thạnh Phước 10km; | Cảng Sài Gòn: 28km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Địa chất rất tốt bao gồm đất, sét, sỏi, dưới tầng móng do đó chi phí đầu tư để xây dựng nhà xưởng giảm, thấp so với các khu vực khác là 30%. | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV – 40 63 MVA | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 95 USD | |
Thời hạn thuê | 50 năm | ||
Loại/Hạng | Loại A | ||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.25 USD/m2 | Phí quản lý : 0,03 USD/m²/tháng (chưa bao gồm thuế VAT) |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | |
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng | |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | ||
Phí khác | có | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh | Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An |