Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore
Địa điểm Thành phố Hải Phòng Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 541.46 ha 500 ha
Diện tích đất xưởng 294.73 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill
Ngành nghề chính Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 12 km, cách trung tâm thành phố Hà Nội 120 km To HCM City: 23km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport20km
Xe lửa Cách sân bay Cát Bi 10 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 140 km To Sai Gon Station 25km
Cảng biển Cách cảng Lạch Huyện 23 km; tiếp giáp với cảng Đình Vũ ; cách cảng Cái Lân 43 km To Cat Lai Seaport 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 68m Width: 64m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 34m Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2*63 MVA 141 MVA
Nước sạch Công suất 63.000 m3/ngày đêm 40.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 24.000 m3/ngày đêm 30.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 125 - 150 USD/m2 80-120 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 0,5 ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.069 USD/m2/tháng 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 20.200 VND/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.9 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance: Yes
Chi tiết Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch