Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
Địa điểm Thành phố Hải Phòng Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 541.46 ha 96
Diện tích đất xưởng 294.73 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 12 km, cách trung tâm thành phố Hà Nội 120 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km
Hàng không Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km
Xe lửa Cách sân bay Cát Bi 10 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 140 km
Cảng biển Cách cảng Lạch Huyện 23 km; tiếp giáp với cảng Đình Vũ ; cách cảng Cái Lân 43 km Cảng Hải Phòng: 94km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 68m 26m
Đường nhánh phụ 34m 20,5m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2*63 MVA 50MVA
Nước sạch Công suất 63.000 m3/ngày đêm 10.000m3/ngày
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 24.000 m3/ngày đêm 3000m3/ngày
Internet và viễn thông DID Fireber & Telephone line (VNPT)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 125 - 150 USD/m2 100
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1000m2
Xưởng Giá thuê xưởng 4USD
Thời hạn thuê tối thiểu 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000m2
Đặt cọc 3-5months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.069 USD/m2/tháng 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 20.200 VND/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.9 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch