Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
Địa điểm Thành phố Hải Phòng Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 541.46 ha 170
Diện tích đất xưởng 294.73 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học
Tỷ lệ lấp đầy 0.9
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 12 km, cách trung tâm thành phố Hà Nội 120 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km
Xe lửa Cách sân bay Cát Bi 10 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 140 km
Cảng biển Cách cảng Lạch Huyện 23 km; tiếp giáp với cảng Đình Vũ ; cách cảng Cái Lân 43 km Cảng Hải Phòng: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 68m 30, 25 m; vỉa hè 6-9m
Đường nhánh phụ 34m 15, 12 m; vỉa hè 6-9m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2*63 MVA 126MVA
Nước sạch Công suất 63.000 m3/ngày đêm 6000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 24.000 m3/ngày đêm 6.000m3/day
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 125 - 150 USD/m2 100
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 3000m2
Xưởng Giá thuê xưởng 2 USD/m2/tháng
Thời hạn thuê tối thiểu 5 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 500m2
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.069 USD/m2/tháng 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.97 USD
Bình thường 0.054 USD
Giờ thấp điểm 0.034 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 20.200 VND/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.9 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2
Chi tiết Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch