Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây
Địa điểm Thành phố Hải Phòng Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 541.46 ha 112
Diện tích đất xưởng 294.73 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2007
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ
Ngành nghề chính
Tỷ lệ lấp đầy 25%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 12 km, cách trung tâm thành phố Hà Nội 120 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km
Xe lửa Cách sân bay Cát Bi 10 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 140 km Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km
Cảng biển Cách cảng Lạch Huyện 23 km; tiếp giáp với cảng Đình Vũ ; cách cảng Cái Lân 43 km Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 68m
Đường nhánh phụ 34m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2*63 MVA
Nước sạch Công suất 63.000 m3/ngày đêm 5000m3/ngày
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 24.000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 125 - 150 USD/m2
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.069 USD/m2/tháng 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 20.200 VND/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.9 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch