Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Cổ Phần Đại An Công ty TNHH Một thành viên Đầu Tư Kinh doanh Nhà Khang Phúc
Địa điểm Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành Phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 135.96 ha 120 ha
Diện tích đất xưởng 170ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2003-2053 1997
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0.95 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội 50Km Cách Quốc lộ 1A 6km, trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 18km
Hàng không To Noi Bai International airport: 80 km; Cách sân bay Tân Sơn Nhất 18 km
Xe lửa YES Yes
Cảng biển Hai Phong port: 50km Cách cảng Sài Gòn 18 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/days
Công suất cao nhất 6000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/days 4000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 - 68 USD/m2 100 USD
Thời hạn thuê 2053 2047
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch