Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc
Địa điểm Phường Châu Sơn – Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 377 213 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 14% 15%
Thời gian vận hành 2006 2018
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH ENEX VINA, CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DASAN VINA, CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO THIẾT BỊ NAM TRIỆU,... Sumitomo (japan)
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn
Tỷ lệ lấp đầy 92% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 58km Cách Tp. Hà Nội 45 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 80km Cách sân bay Nội Bài 20 km
Xe lửa Cách ga Phủ Lý 3km Yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km, Cách Cảng Cái Lân 150km Cách Cảng Cái Lân 160 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 32m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 23m Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn Updating 126 MVA
Nước sạch Công suất 31.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất Updating 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.900m3/ngày đêm 10.000m3/day
Internet và viễn thông Hệ thống bưu chính viễn thông do Viettel cung cấp sẵn sàng đáp ứng 9-10 lines/ha, Hệ thống cáp quang ngầm được đấu nối trực tiếp đến hàng rào các Doanh nghiệp ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 75-82 USD 65 USD
Thời hạn thuê 50 years 2068
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Hàng năm 12 months
Đặt cọc Updating 10.000$
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3.2 USD/m2/ năm 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2/năm 0.45 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.13 USD/Kwh 0.1 USD
Bình thường 0.07 USD/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.05 USD/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.49 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.41 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Updating Insurrance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch