Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
Địa điểm Phường Châu Sơn – Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 377 264.52
Diện tích đất xưởng Updating 198.08
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 14%
Thời gian vận hành 2006 2009
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH ENEX VINA, CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DASAN VINA, CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO THIẾT BỊ NAM TRIỆU,...
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
Tỷ lệ lấp đầy 92% 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 58km Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 80km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
Xe lửa Cách ga Phủ Lý 3km Cách ga đường sắt 2 km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km, Cách Cảng Cái Lân 150km Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 32m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 23m Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn Updating 126 MVA
Nước sạch Công suất 31.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất Updating 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.900m3/ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Hệ thống bưu chính viễn thông do Viettel cung cấp sẵn sàng đáp ứng 9-10 lines/ha, Hệ thống cáp quang ngầm được đấu nối trực tiếp đến hàng rào các Doanh nghiệp ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 75-82 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 2059
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Hàng năm 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3.2 USD/m2/ năm 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.13 USD/Kwh 0.1 USD
Bình thường 0.07 USD/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.05 USD/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.49 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.41 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch