Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC Công ty TNHH FuGiang
Địa điểm xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Diện tích Tổng diện tích 2287 ha 426
Diện tích đất xưởng 1556 ha 300
Diện tích còn trống 500 ha 50
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2008 14/12/2006
Nhà đầu tư hiện tại 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 50% 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56 Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
Hàng không Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km Cách sân bay Nội Bài 45 km
Xe lửa yes
Cảng biển Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km cảng Hải Phòng 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width:54m, Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220/500KV 22/110KV
Công suất nguồn 2x63MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 75.000m3/day 18.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 45.000m3/day 12.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-70 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2058 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment hàng năm
Đặt cọc 6 months 0.05
Diện tích tối thiểu 1 1ha
Xưởng 3-5 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months hàng quý
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance
Chi tiết Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch