Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC
Địa điểm xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 2287 ha 263,47ha
Diện tích đất xưởng 1556 ha Updating
Diện tích còn trống 500 ha 57,76ha
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2008 2008
Nhà đầu tư hiện tại 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin Updating
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác
Tỷ lệ lấp đầy 50% 78%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56 Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km
Hàng không Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km
Xe lửa yes Cách ga Hải Phòng 12km
Cảng biển Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width:54m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220/500KV Power line: 110/220KV
Công suất nguồn 2x63MVA 189MVA (3x63MVA)
Nước sạch Công suất 75.000m3/day 25.000m3/ngày
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 45.000m3/day 2000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-70 USD 105 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán yearly/ single payment Updating
Đặt cọc 6 months Updating
Diện tích tối thiểu 1 1ha
Xưởng 3-5 USD 4USD/m2/năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 15.000/m2/năm
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.817 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.526 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 989 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 19.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối
Chi tiết Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch