Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Tập đoàn FLC
|
Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc |
Địa điểm
|
Tầng 5, tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
131 |
262.16 |
Diện tích đất xưởng
|
|
162.29 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
2003 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo; thiết bị chính xác, kết cấu thép, chế tạp động cơ, sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại; thiết bị nâng hạ
|
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
0 %
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm cạnh Quốc lộ 2A, các thủ đô Hà Nội 50 km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 50km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài: 35 km
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 25km |
Xe lửa
|
Liền kề đường sắt tuyến Hà Nội - Lào Cai
|
Ga đường sắt: 4km |
Cảng biển
|
Cảng nước sâu Cái Lân: 170 km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22kV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
2x25 MVA |
126MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
5000m3/ngày đêm |
30.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2500 m3/ngày |
5.300m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc
|