Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera)
Địa điểm Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 184.07 466 ha
Diện tích đất xưởng 118.1
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2062 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood... Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company
Ngành nghề chính Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch... Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 2,1% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km To Hanoi City: 120km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km To Noi Bai International airport: 140km
Xe lửa Cách ga Hải Phòng 45km Yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 45km Hai Phong port:70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 35m - 2 làn Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 12m - 2 làn và 28m - 2 làn Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Updating 60MVA
Nước sạch Công suất Updating 6.000m3/day
Công suất cao nhất Updating 10.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5200m3/ngày đêm 3.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2062 2067
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc 5% Giá trị thuê đất 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 1.555 VNĐ/kwh 0.1 USD
Bình thường 2.871 VNĐ/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.000VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.4 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch