Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 184.07 46ha
Diện tích đất xưởng 118.1 Updating
Diện tích còn trống Updating Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh 20% Updating
Thời gian vận hành 2062 2007
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood... Updating
Ngành nghề chính Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch... Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 2,1% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Cách ga Hải Phòng 45km Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 45km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Updating
Giao thông nội khu Đường chính 35m - 2 làn 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ 12m - 2 làn và 28m - 2 làn 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn Updating Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất Updating 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Updating 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5200m3/ngày đêm Updating
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 2062 2057
Loại/Hạng Updating Updating
Phương thức thanh toán Một lần Một lần
Đặt cọc 5% Giá trị thuê đất Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Không có 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 1.555 VNĐ/kwh 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 2.871 VNĐ/kwh 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kwh 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.000VNĐ/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.4 USD/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level B
Phí khác Updating Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch