So sánh:
Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | TNI Holdings Vietnam | ||
Địa điểm | Xã Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng | QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 106 | 62ha |
Diện tích đất xưởng | 60 | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | 0% | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | 2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí, luyện kim, hóa chất, cao su, nhựa, điện tử, điện lạnh, CNTT | Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km; | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km | |
Xe lửa | Ga Phú Thái 17,7 km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 15km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | K>=0.9 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, 4 làn xe | 16.5m |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, 2 làn xe | 13.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/220KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 120MVA | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 9.000m3/ngày | 4500 m3/ngày |
Công suất cao nhất | 4500 m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/ngày | 3600 m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 80 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2070 | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.123 USD/kwh |
Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.042 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 15.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng | Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương |