Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) |
Địa điểm
|
huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
660 |
46ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
166,8 |
Chỉ còn nhà xưởng |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Updating |
Thời gian vận hành
|
25/04/2014
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Ngân Hà; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH May mặc Hoa Lợi Đạt (Việt Nam); Công ty TNHH Nhuộm Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang Việt Nam; Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam……
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
công nghiệp phát triển đa ngành, chủ yếu bố trí các nhà máy công nghiệp đa ngành nghề, công nghiệp hoàn thiện sản phẩm dệt may, công nghiệp dệt may và phụ trợ dệt may
|
Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
24%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hà Nội 290 km; Cách Quốc lộ 18A khoảng 08 km
|
cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài khoảng 290km; Cách sân bay Cát Bi (TP. Hải Phòng) khoảng 200km; Cách sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh) khoảng 60km.
|
Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km |
Xe lửa
|
|
Cách Ga Hải Dương 6km |
Cảng biển
|
Liền kề khu cảng biển Hải Hà (Theo quy hoạch đón tải trọng tàu: 30.000-80.000 DWT; Công suất 30-45 triệu tấn/năm); Cách cảng Cái Lân (Hạ Long, Quảng Ninh) khoảng 140km (Trọng tải đón tàu hàng rời 05 vạn tấn; hàng •container 3000 TEU); Cách cảng Hải Phòng (TP. Hải Phòng) khoảng 200km (Trọng tải đón tàu hàng rời 2,5 vạn tấn; hàng container 1000 TEU); Cách cảng Phòng Thành (Quảng Tây – Trung Quốc) khoảng 80km (năng lực bốc xếp hàng hoá tổng hợp trên 212 triệu tấn/năm).
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
22,5m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
|
15m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
220 kV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
(2x250 3x63)MVA |
Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
15.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
Updating |
Internet và viễn thông
|
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
85 - 90 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2057 |
Loại/Hạng
|
|
Updating |
Phương thức thanh toán
|
|
Một lần |
Đặt cọc
|
|
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
|
1 ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
|
06 năm |
Loại/Hạng
|
|
Updating |
Phương thức thanh toán
|
|
6 tháng - 1 năm |
Scale of factory
|
|
Updating |
Đặt cọc
|
|
3 tháng |
Diện tích tối thiểu
|
|
5000m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
|
11.500 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
|
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
|
2.673 VNĐ/Kwh |
Bình thường
|
|
1.452 VNĐ/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
|
918 VNĐ/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
|
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
|
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
|
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
|
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
|
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
|
Level B |
Phí khác
|
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh
|
Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
|