Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình vs KHU CÔNG NGHIỆP VSIP BẮC NINH

Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình vs KHU CÔNG NGHIỆP VSIP BẮC NINH

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty TNHH Dạ Hợp Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh
Địa điểm phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình Quốc lộ 1, Thị xã từ sơn, bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 68 700 ha
Diện tích đất xưởng 50.77 540 ha
Diện tích còn trống 30 100 ha
Tỷ lệ cây xanh 15 20%
Thời gian vận hành 2014 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,.. 111 Investors: Josung Vina Co.,ltd, Microsoft, Suntrory PepsiCo, Foster, Mapletree, Nittan,…
Ngành nghề chính Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn. Công nghiệp công nghệ cao, Công nghiệp viễn thông, linh kiện điện tử, Lắp ráp, sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy, Logistics và các ngành công nghiệp hỗ trợ khác, Sản xuất trang thiết bị công nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 50km, To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 80km; To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 150km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25, Number of lane: 4 lanes Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line:380V and 22KV
Công suất nguồn 126MW
Nước sạch Công suất 6.000 m3/days 10.000 m3/day
Công suất cao nhất 11.000m3/days 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.900m3/days 4.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 USD 85 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.33 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.35 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình KHU CÔNG NGHIỆP VSIP BẮC NINH
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch