| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc | Công ty dịch vụ phát triển hạ tầng KCN Bình Chiểu | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Liên tỉnh lộ 43, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 290 | 27.34 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng | 211.64 |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 2004 | 1997 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  |  | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… | Các loại hình công nghiệp như sản xuất sản phẩm cơ khí; điện-điện tử; các sản phẩm bao bì bằng giấy, vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, lâm sản; sơn cao cấp, bảo trì các sản phẩm bằng thép. | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 100 % | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km | Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 18km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 14 km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Ga đường sắt: 2km | Cách ga Sài Gòn 15 km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 160km | Cảng Sài Gòn khoảng 16 km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | Width: 30m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | Width: 20&12m, Number of lane: 2 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 126MVA | 2x63 MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  |  | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 20000m3/day | 5000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8000m3/day | 3000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 70 USD | 100 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2054 | 2047 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 5% | 0.05 | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 4 USD | 4 USD | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | 
                                                
                                                        | Phí khác | yes | yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Bình Chiểu - Thành phố Hồ Chí Minh |