Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Tư vấn - Đầu tư - Xây dựng - Thương mại - Sản xuất Nhựt Thành
Địa điểm Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc Xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 290 159.06
Diện tích đất xưởng 211.64
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 2014
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… Cơ khí chế tạo máy, cơ khí chính xác; điện, điện tử, công nghệ thông tin; dược phẩm, hoá dược, hoá chất; sản xuất các sản phẩm kim loại; cơ khí, đúc kim loại; vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất các loại bao bì; chế biến lương thực, thực phẩm…
Tỷ lệ lấp đầy 80% 50 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 23 km; Quốc lộ 1A: 10.5 km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 18km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 23 km
Xe lửa Ga đường sắt: 2km Yes
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 160km Cảng Cát Lái khoảng 46 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA 80 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20000m3/day 300000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8000m3/day 5000 m3/ngày đêm.
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2054 2064
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch