So sánh:
Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương
Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Fuchuan | Công ty cổ phần đầu tư Trung Quý - Bắc Ninh | |
Địa điểm | |||
Diện tích | Tổng diện tích | 105.3251 ha | 214.57ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | |||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Fuchuan | Công ty cổ phần đầu tư Trung Quý - Bắc Ninh | |
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km, Cách thành phố Vĩnh Yên 10 km | Cách trung tâm thành phố Hải Dương 20 km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 45 km - Cách cảng Hải Phòng 75 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 62 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 166 km | Cách cảng Hải Phòng 75 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 28m | 55m |
Đường nhánh phụ | 9 - 25m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22kV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 2*63 MVA | 45 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 61.000 m3/ngày đêm | 20.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.800 m3/ngày đêm | 15.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2/năm | 0,794 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 14.000 VND/m3 | 12.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.5 USD/m3 | 0,73 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương |