Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ |
Địa điểm
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
255 |
207.45 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2014
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
1 INVESTORS |
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
0.05 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km
|
To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 150km
|
To Noi Bai International airport: 30km |
Xe lửa
|
YES
|
yes |
Cảng biển
|
|
Hai Phong port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
Width: 17m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
7.500m3/day |
Công suất cao nhất
|
10000m3/ngày đêm |
5.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
6.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
50-70 USD |
Thời hạn thuê
|
2064 |
2068 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.11 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.02 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|
Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang
|