Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) |
Địa điểm
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
255 |
46ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Chỉ còn nhà xưởng |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Updating |
Thời gian vận hành
|
2014
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km
|
cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 150km
|
Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km |
Xe lửa
|
YES
|
Cách Ga Hải Dương 6km |
Cảng biển
|
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
22,5m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
15m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
10000m3/ngày đêm |
15.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
Updating |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
85 - 90 USD |
Thời hạn thuê
|
2064 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
11.500 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.673 VNĐ/Kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.452 VNĐ/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
918 VNĐ/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|
Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
|