Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long

Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông Công ty Cổ phần Hoà Phú
Địa điểm Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Diện tích Tổng diện tích 162 ha 259.32 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì các loại; công nghiệp may mặc, công nghiệp dệt; sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông ngh
Tỷ lệ lấp đầy 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 145 km
Hàng không Cách sân Bay Cần Thơ 15 km Cách sân Bay Cần Thơ 25 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km Cảng Vĩnh Long: 12 km, cảng Bình Minh: 20km, cảng Cần Thơ: 35 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 130 MVA
Nước sạch Công suất 20000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000 m3/ngày đêm 6900m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 79 usd/m2 83 USD
Thời hạn thuê 2056 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2.1-2.5 usd/m2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.1USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm theo khung giá nhà nước 0.1 USD
Bình thường theo khung giá nhà nước 0.05 USD
Giờ thấp điểm theo khung giá nhà nước 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước theo khung giá nhà nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch