Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang vs Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang

Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang vs Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang
Địa điểm Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang Số 45 đường Nguyễn Văn Cưng, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Diện tích Tổng diện tích 131.75 200
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2012 2006
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị; chế biến nông, thủy sản; may mặc, da giày; vật liệu xây dựng, tiểu thủ công nghiệp truyền thống, công nghệ thông tin; điện – điện tử và các ngành nghề khác.
Tỷ lệ lấp đầy 73%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km Trung tâm thành phố Long Xuyên: 10km, thành phố Hồ Chí Minh: 180km
Hàng không
Xe lửa
Cảng biển Cảng Mỹ Thới: 20km Cảng Mỹ Thới: 1km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80MVA 38MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 10000/ngày 9000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000/ngày 5700m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35USD
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch