Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa Công ty TNHH FuGiang
Địa điểm Km 289 Quốc lộ 1A, thị xã Bỉm Sơn- tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Diện tích Tổng diện tích 222 ha 426
Diện tích đất xưởng 300
Diện tích còn trống 100 ha 50
Tỷ lệ cây xanh 11,78% 20%
Thời gian vận hành 50 years 14/12/2006
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Đại Lâm 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 30% 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 110km Quốc lộ 1A Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
Hàng không To Noi Bai International airport: 140km; Sao Vang Airport:70km Cách sân bay Nội Bài 45 km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 100km; Nghi Sơn 95km cảng Hải Phòng 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 35/110KV 22/110KV
Công suất nguồn 2x25MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 8.000m3/day 18.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.400m3/day 12.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 100 USD
Thời hạn thuê 40 years 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment hàng năm
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.21USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months hàng quý
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch