Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng TNI Holdings Vietnam Công ty TNHH FuGiang
Địa điểm Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Diện tích Tổng diện tích 163.36 426
Diện tích đất xưởng 300
Diện tích còn trống 50
Tỷ lệ cây xanh 7,24% 20%
Thời gian vận hành 50 years 14/12/2006
Nhà đầu tư hiện tại 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean) 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 70% 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
Hàng không To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km Cách sân bay Nội Bài 45 km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km cảng Hải Phòng 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 2 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 35/110KV 22/110KV
Công suất nguồn 2x25MW 63MVA
Nước sạch Công suất 16000m3/day 18.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12000m3/day 12.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2063 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment hàng năm
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months hàng quý
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch