Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC
Địa điểm QL10, Liêm Minh, Vụ Bản, Nam Định Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 215 263,47ha
Diện tích đất xưởng 104 Updating
Diện tích còn trống 0 57,76ha
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 50 years 2008
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án Updating
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác
Tỷ lệ lấp đầy 100% 78%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km; Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km
Xe lửa yes Cách ga Hải Phòng 12km
Cảng biển Hai Phong port:110km, Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 25m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 110/220KV
Công suất nguồn 30MVA 189MVA (3x63MVA)
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm 25.000m3/ngày
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày đêm 2000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 105 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Updating
Đặt cọc 10% Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 4USD/m2/năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 15.000/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.817 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.526 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 989 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 19.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối
Chi tiết Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch