Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định vs Khu công nghiệp Đình Hương - Tây Bắc Ga - Thanh Hóa

Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định vs Khu công nghiệp Đình Hương - Tây Bắc Ga - Thanh Hóa

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa
Địa điểm QL10, Liêm Minh, Vụ Bản, Nam Định Bắc thành phố Thanh Hoá, sát Quốc lộ 1A, Thành phố Thanh Hóa
Diện tích Tổng diện tích 215 176.03 ha
Diện tích đất xưởng 104 162.7
Diện tích còn trống 0 10000m2
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án Công Ty CRMTO Việt Nam,Z111, Woozo (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì Đa ngành, May mặc, linh kiện điện tử, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 130km; Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 2km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km; To Noi Bai International airport: 150km; Sao Vang Airport:50km
Xe lửa yes yes
Cảng biển Hai Phong port:110km, Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 65km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 30MVA 2x25MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm 7.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày đêm 8.400m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 80 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months yearly/ single payment
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định Khu công nghiệp Đình Hương - Tây Bắc Ga - Thanh Hóa
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch