Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương

Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty đầu tư phát triển KCN Bắc Vinh TNI Holdings Vietnam
Địa điểm Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 143.17 62ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1999 2005
Nhà đầu tư hiện tại 28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm.
Tỷ lệ lấp đầy 90% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Vinh 4 km Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km
Hàng không Cách sân bay Vinh 2.5 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km
Xe lửa Cách ga đường sắt Vinh 2 km Ga Phú Thái 17,7 km
Cảng biển Cách cảng biển Cửa Lò 13 km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 16.5m
Đường nhánh phụ Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes 13.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/10KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 4500 m3/ngày
Công suất cao nhất 60000m3/ngày đêm 4500 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm 3600 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2049 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.123 USD/kwh
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.042 USD/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch