Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh Nhà Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc
Địa điểm Xã Thiện Kế và Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 325.75 262.16
Diện tích đất xưởng 162.29
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2067 2003
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông, internet và các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm; Sản xuất linh kiện điện tử, màn hình tinh thể lỏng; Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử kỹ thuật cao; Sản xuất phần mềm, nội dung thông t
Tỷ lệ lấp đầy 25 % 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thị trấn Vĩnh Yên: 10km; Hà Nội: 50 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 50km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài: 20 km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 25km
Xe lửa Cách Ga Hương Canh: 8 km Ga đường sắt: 4km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 160km, Cảng nước sâu Cái Lân: 180 km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính mặt đường đôi rộng 40m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ chiều rộng lòng đường từ 12m đến 25m Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22kV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 126 MVA 126MVA
Nước sạch Công suất 14.000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 30.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/ngày đêm 5.300m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 170 USD/m2 đã bao gồm tiền thuê đất hàng năm 65 USD
Thời hạn thuê 2057 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Thanh toán một lần theo tiến độ 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/KWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/KWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/KWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo đơn giá của đơn vị cung cấp và quy định của tỉnh Vĩnh Phúc 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0,4USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán theo tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch