Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera)
Địa điểm Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 120 ha 466 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 80 ha
Tỷ lệ cây xanh Mật độ cây xanh >15%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 2 investors Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company
Ngành nghề chính Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng. Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 15% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km To Hanoi City: 120km
Hàng không 200 km from Noi bai airport To Noi Bai International airport: 140km
Xe lửa Yen Bai railway station Yes
Cảng biển 300km from Hai Phong Sea Port Hai Phong port:70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 60MVA
Nước sạch Công suất 4000 m3 / days 6.000m3/day
Công suất cao nhất 10.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days 3.000m3/day
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2067
Loại/Hạng Level B Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch