Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa
|
|
Địa điểm
|
Tại xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
91.23 |
15.804 ha |
Diện tích đất xưởng
|
19 |
|
Diện tích còn trống
|
9 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Nhà máy mía đường Lam Sơn,COLOR PLUS VIỆT NAM,Kachay Global Development (Hoa Kỳ)
|
63 investors |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, nghề cá, đánh bắt nuôi trồng thủy hải sản
|
Đa ngành |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 160km
Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 40km
|
To Danang City: 167 KM
to Dong Ha city: 80km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 180km;
Sao Vang Airport:10km
|
To Danang Airport: 170km |
Xe lửa
|
yes
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km
|
My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 25m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 0,4/22/35/110KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
30.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
20.000m3/day |
9.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
Negotiate |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly/ single payment |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Cụm Công nghiệp Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị
|