So sánh:
Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An vs Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi
Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An vs Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi | ||
Địa điểm | Xã Đức Hòa Đông - huyện Đức Hòa - tỉnh Long An | Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi | |
Diện tích | Tổng diện tích | 261,215ha | 1746 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Hải Sơn | ||
Ngành nghề chính | hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách QL.1A: 11km | To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km | To Da Nang International airport: 135km; | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 24km | ||
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 28km | Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Địa chất rất tốt bao gồm đất, sét, sỏi, dưới tầng móng do đó chi phí đầu tư để xây dựng nhà xưởng giảm, thấp so với các khu vực khác là 30%. | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV – 40 63 MVA | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/day | |
Công suất cao nhất | 45.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 60.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 1.200Telephone line | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | |
Thời hạn thuê | 2067 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Đặt cọc | 5% | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | $5 | |
Thời hạn thuê | 2 year | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 3 months | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | Phí quản lý : 0,03 USD/m²/tháng (chưa bao gồm thuế VAT) | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | Insurance | ||
Chi tiết | Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An | Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi |