So sánh:
Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An vs Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh
Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An vs Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Deep C | ||
Địa điểm | Xã Đức Hòa Đông - huyện Đức Hòa - tỉnh Long An | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 261,215ha | 1680.3 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | |||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Hải Sơn | ||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách QL.1A: 11km | ||
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km | Cách Cảng hàng không quốc tế Cát Bi 20km, Cách Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn 80 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 24km | ||
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 28km | Cách Cảng Đình Vũ - Hải Phòng chỉ 15 km, Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 30 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Địa chất rất tốt bao gồm đất, sét, sỏi, dưới tầng móng do đó chi phí đầu tư để xây dựng nhà xưởng giảm, thấp so với các khu vực khác là 30%. | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV – 40 63 MVA | 110/22kV |
Công suất nguồn | 353 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 12.000 m3 | |
Công suất cao nhất | 24.000 m3 | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000 - 20.000 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | Phí quản lý : 0,03 USD/m²/tháng (chưa bao gồm thuế VAT) | 0.069 USD/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.9 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An | Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh |